Có 1 kết quả:

不置可否 bù zhì kě fǒu ㄅㄨˋ ㄓˋ ㄎㄜˇ ㄈㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) decline to comment
(2) not express an opinion
(3) be noncommittal
(4) hedge

Bình luận 0